Seat Altea XL (facelift 2009) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Seat Altea XL (facelift 2009) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Altea XL (facelift 2009) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (160 Hp) DSG

Công suất

160 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CDAA
Công suất (HP)
160 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.2 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2069 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4469 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1581 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1527-1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1503-1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W 225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W 225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET50; 7J x 17 ET54; 7.5J x 18 ET51

Công nghệ và Vận hành