Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 1.6 TDI (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 1.6 TDI (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Altea Freetrack (facelift 2009) 1.6 TDI (105 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAYC
Công suất (HP)
105 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2049 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

532 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4493 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1596 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1527-1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1503-1511 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W

Kích thước bánh trước

205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16 ET50; 7J x 17 ET54

Công nghệ và Vận hành