Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (184 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018
Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (184 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (184 Hp) DSG 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (184 Hp) DSG

Công suất

184 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

138 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1729 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

955 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2919 mm

Vết bánh trước (mm)

1557-1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1605-1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/60 R16; 225/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16; 17; 18

Công nghệ và Vận hành