Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (177 Hp) DSG 2019, 2020
Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (177 Hp) DSG 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra II (7N, facelift 2015) 2.0 TDI (177 Hp) DSG 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (177 Hp) DSG

Công suất

177 Hp

Moment xoắn (Nm)

380 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp
Công suất trên lít (HP)
89.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1729-1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400-2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2919 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 314 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17 98H; 225/50 R17 98V; 225/45 R18 95W

Kích thước bánh trước

225/50 R17 98H; 225/50 R17 98V; 225/45 R18 95W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành