Seat Alhambra II (7N) 2.0 TDI (140 Hp) 4Drive 7 Seat 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Seat Alhambra II (7N) 2.0 TDI (140 Hp) 4Drive 7 Seat 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra II (7N) 2.0 TDI (140 Hp) 4Drive 7 Seat 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (140 Hp) 4Drive 7 Seat

Công suất

140 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFFB
Công suất (HP)
140 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1942 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

267 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2919 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 314 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H; 215/60 R16 95H; 225/50 R17 98H; 225/45 R18 95W

Kích thước bánh trước

205/60 R16 96H; 215/60 R16 95H; 225/50 R17 98H; 225/45 R18 95W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành