Seat Alhambra I (7M, facelift 2000) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Seat Alhambra I (7M, facelift 2000) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra I (7M, facelift 2000) 1.8 T (150 Hp) Tiptronic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T (150 Hp) Tiptronic

Công suất

150 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

245-259 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1-14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8-8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2-10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1632 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

256 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1762 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1520-1532 mm

Vết bánh sau (mm)

1506-1518 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Transverse stabilizer, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành