Seat Alhambra I (7M) 1.8 T 20V (150 Hp) 1998, 1999, 2000
Seat Alhambra I (7M) 1.8 T 20V (150 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Seat Alhambra I (7M) 1.8 T 20V (150 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T 20V (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1754 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

256 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1597 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4617 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1728 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành