Seat 1500 1.5 (80 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Seat 1500 1.5 (80 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Seat 1500 1.5 (80 Hp) 1963, 1964, 1965, 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1963

Số chổ ngồi

6

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1481 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1330 mm

Vết bánh sau (mm)

1306 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành