Seat Leon II (1P, facelift 2009) 1.6 TDI CR (105 Hp) Ecomotive Tehnology 2010, 2011, 2012
Seat Leon II (1P, facelift 2009) 1.6 TDI CR (105 Hp) Ecomotive Tehnology 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon II (1P, facelift 2009) 1.6 TDI CR (105 Hp) Ecomotive Tehnology 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TDI CR (105 Hp) Ecomotive Tehnology

Công suất

105 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1166 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1539 mm

Vết bánh sau (mm)

1523 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành