Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2008, 2009
Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon II (1P) 1.8 TSI (160 Hp) DSG 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TSI (160 Hp) DSG

Công suất

160 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1525-1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1509-1517 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành