Seat Inca (9K) 1.6 i (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Seat Inca (9K) 1.6 i (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Seat Inca (9K) 1.6 i (75 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4207 mm

Chiều rộng (mm)

1696 mm

Chiều cao (mm)

1836 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2601 mm

Vết bánh trước (mm)

1436 mm

Vết bánh sau (mm)

1452 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành