Scion xA 1.5 i 16V (108 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006
Scion xA 1.5 i 16V (108 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Scion xA 1.5 i 16V (108 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V (108 Hp) Automatic

Công suất

108 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
108 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1061 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3914 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1529 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành