Scion iQ 1.3 (94 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Scion iQ 1.3 (94 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Scion iQ 1.3 (94 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (94 Hp) Automatic

Công suất

94 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NR-FE
Công suất (HP)
94 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.4 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

99 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3051 mm

Chiều rộng (mm)

1679 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1999 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1461 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/60 R16

Kích thước bánh trước

175/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 16

Công nghệ và Vận hành