Saturn VUE I 2.2i 16V FWD (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Saturn VUE I 2.2i 16V FWD (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Saturn VUE I 2.2i 16V FWD (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 16V FWD (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1502 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

858 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4605 mm

Chiều rộng (mm)

1817 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2707 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành