Saturn SW (85 -type) 1.9i 16V (126 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Saturn SW (85 -type) 1.9i 16V (126 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Saturn SW (85 -type) 1.9i 16V (126 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9i 16V (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1901 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1112 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

705 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1648 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4524 mm

Chiều rộng (mm)

1687 mm

Chiều cao (mm)

1412 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2601 mm

Vết bánh trước (mm)

1443 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15 T

Kích thước bánh trước

185/65 R15 T

Công nghệ và Vận hành