Saturn SC (E128) 1.9 i (100 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Saturn SC (E128) 1.9 i (100 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Saturn SC (E128) 1.9 i (100 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 i (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1901 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

323 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4575 mm

Chiều rộng (mm)

1709 mm

Chiều cao (mm)

1326 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2601 mm

Vết bánh trước (mm)

1443 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Công nghệ và Vận hành