Saturn Outlook 3.6 i V6 24V (269 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Saturn Outlook 3.6 i V6 24V (269 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Saturn Outlook 3.6 i V6 24V (269 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 i V6 24V (269 Hp)

Công suất

269 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

331 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
269 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
331 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2908 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

558 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3313 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5097 mm

Chiều rộng (mm)

1986 mm

Chiều cao (mm)

1776 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3021 mm

Vết bánh trước (mm)

1704 mm

Vết bánh sau (mm)

1704 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/65 R18

Kích thước bánh trước

255/65 R18

Công nghệ và Vận hành