Saab 99 2.0 GL (100 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984
Saab 99 2.0 GL (100 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Saab 99 2.0 GL (100 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1974

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GL (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B20
Công suất (HP)
100 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1161 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2477 mm

Vết bánh trước (mm)

1403 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành