Saab 96 1.5 V4 (68 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980
Saab 96 1.5 V4 (68 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Saab 96 1.5 V4 (68 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 V4 (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Ford V-4
Công suất (HP)
68 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
58.86 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1240 mm

Vết bánh sau (mm)

1230 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 SR15

Kích thước bánh trước

155/80 SR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5 x 15

Công nghệ và Vận hành