Saab 9000 Hatchback 2.3 CS Aero (225 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Saab 9000 Hatchback 2.3 CS Aero (225 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9000 Hatchback 2.3 CS Aero (225 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 CS Aero (225 Hp)

Công suất

225 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B234R
Công suất (HP)
225 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2290 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

883 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4761 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2672 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1504 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành