Saab 9000 3.0 V6 24V CD/CDE (211 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Saab 9000 3.0 V6 24V CD/CDE (211 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9000 3.0 V6 24V CD/CDE (211 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 24V CD/CDE (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B308
Công suất (HP)
211 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2962 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

556 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4792 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2672 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành