Saab 9000 2.0 16V Turbo (175 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Saab 9000 2.0 16V Turbo (175 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9000 2.0 16V Turbo (175 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Turbo (175 Hp) Automatic

Công suất

175 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

273 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B202
Công suất (HP)
175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
273 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1340 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

625 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4794 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2672 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành