Saab 900 II Cabriolet 2.0 16V Turbo (185 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Saab 900 II Cabriolet 2.0 16V Turbo (185 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Saab 900 II Cabriolet 2.0 16V Turbo (185 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Turbo (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

263 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B206i
Công suất (HP)
185 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
263 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4637 mm

Chiều rộng (mm)

1711 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1446 mm

Vết bánh sau (mm)

1443 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành