Saab 900 I Cabriolet 2.1i 16V (136 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Saab 900 I Cabriolet 2.1i 16V (136 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Saab 900 I Cabriolet 2.1i 16V (136 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1i 16V (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B212i
Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2119 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 TR15

Kích thước bánh trước

185/65 TR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành