Saab 900 I 2.0 EMS (118 Hp) 1978, 1979, 1980
Saab 900 I 2.0 EMS (118 Hp) 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Saab 900 I 2.0 EMS (118 Hp) 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 EMS (118 Hp)

Công suất

118 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1174 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4941 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

185/65 R15 92 V

Kích thước bánh trước

185/65 R15 92 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành