Saab 900 I 2.0 c (108 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984
Saab 900 I 2.0 c (108 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Saab 900 I 2.0 c (108 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 c (108 Hp)

Công suất

108 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B201
Công suất (HP)
108 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1214 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4941 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2718 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành