Saab 90 2.0 (100 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987
Saab 90 2.0 (100 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Saab 90 2.0 (100 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B201
Công suất (HP)
100 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

955 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46.8 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4344 mm

Chiều rộng (mm)

1675 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

155/80 R15

Kích thước bánh trước

155/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 15

Công nghệ và Vận hành