Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2005) 2.0t (150 Hp) Sentronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2005) 2.0t (150 Hp) Sentronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2005) 2.0t (150 Hp) Sentronic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0t (150 Hp) Sentronic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1800-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

251 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1800-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1985 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

416 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4841 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 308 mm

Thắng sau

Disc, 286 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành