Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2001) 2.3 t (185 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2001) 2.3 t (185 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-5 Sport Combi (facelift 2001) 2.3 t (185 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 t (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2290 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

416 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4828 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành