Saab 9-5 (facelift 2001) 3.0 TiD (176 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Saab 9-5 (facelift 2001) 3.0 TiD (176 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-5 (facelift 2001) 3.0 TiD (176 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TiD (176 Hp)

Công suất

176 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D308L
Công suất (HP)
176 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2959 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1792 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Công nghệ và Vận hành