Saab 9-5 (facelift 2001) 2.2 TDi (120 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Saab 9-5 (facelift 2001) 2.2 TDi (120 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-5 (facelift 2001) 2.2 TDi (120 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 TDi (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D223L
Công suất (HP)
120 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2172 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành