Saab 9-3 Sport Combi II (facelift 2007) 2.0T (210 Hp) XWD 2007, 2008, 2009, 2010
Saab 9-3 Sport Combi II (facelift 2007) 2.0T (210 Hp) XWD 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Sport Combi II (facelift 2007) 2.0T (210 Hp) XWD 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (210 Hp) XWD

Công suất

210 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B207R
Công suất (HP)
210 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1273 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1496 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 292 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 215/55 R16; 235/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 215/55 R16; 235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành