Saab 9-3 Sport Combi II (E) 1.9 TiD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008
Saab 9-3 Sport Combi II (E) 1.9 TiD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Sport Combi II (E) 1.9 TiD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TiD (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z19DTH
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1273 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4654 mm

Chiều rộng (mm)

1782 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành