Saab 9-3 Sedan II (facelift 2007) 1.8 t Biopower (175 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Saab 9-3 Sedan II (facelift 2007) 1.8 t Biopower (175 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Sedan II (facelift 2007) 1.8 t Biopower (175 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 t Biopower (175 Hp)

Công suất

175 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành