Saab 9-3 Sedan II (E) 2.8 i V6 24V (250 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Saab 9-3 Sedan II (E) 2.8 i V6 24V (250 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Saab 9-3 Sedan II (E) 2.8 i V6 24V (250 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 i V6 24V (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B284R
Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2792 cm3
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1762 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1506 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành