RUF CTR 2017 3.6 (710 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
RUF CTR 2017 3.6 (710 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

RUF CTR 2017 3.6 (710 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (710 Hp)

Công suất

710 Hp @ 6750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

880 Nm @ 2750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

306 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

360 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
710 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
197.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
880 Nm @ 2750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4210 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 305/30 R19

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 305/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành