Rover Montego 2.0 TD (81 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Rover Montego 2.0 TD (81 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Rover Montego 2.0 TD (81 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (81 Hp)

Công suất

81 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

158 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
81 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
158 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1994 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.46 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 SR14

Kích thước bánh trước

185/65 SR14

Công nghệ và Vận hành