Rover Montego 2.0 (104 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Rover Montego 2.0 (104 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Rover Montego 2.0 (104 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (104 Hp)

Công suất

104 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

164 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
164 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.46 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 HR14

Kích thước bánh trước

185/65 HR14

Công nghệ và Vận hành