Rover Mini MK I Cabrio 1300 (63 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995
Rover Mini MK I Cabrio 1300 (63 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Rover Mini MK I Cabrio 1300 (63 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1300 (63 Hp)

Công suất

63 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

95 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
12A2LK70
Công suất (HP)
63 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
95 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1273 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.6 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3100 mm

Chiều rộng (mm)

1440 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2035 mm

Vết bánh trước (mm)

1250 mm

Vết bánh sau (mm)

1208 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R12 Q

Kích thước bánh trước

145/70 R12 Q

Công nghệ và Vận hành