Rover Mini MK I 1.3i (50 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Rover Mini MK I 1.3i (50 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Rover Mini MK I 1.3i (50 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3i (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

89 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
12A2EK71
Công suất (HP)
50 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
89 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1274 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70.6 mm
Đường kính piston (mm)
81.33 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

645 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

34 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3050 mm

Chiều rộng (mm)

1410 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2035 mm

Vết bánh trước (mm)

1240 mm

Vết bánh sau (mm)

1210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Công nghệ và Vận hành