Rover 800 827 SI/Sterling (XS) (177 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991
Rover 800 827 SI/Sterling (XS) (177 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Rover 800 827 SI/Sterling (XS) (177 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

827 SI/Sterling (XS) (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

228 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C27A-V6
Công suất (HP)
177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
228 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2675 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.45
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4882 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1487 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành