Rover 75 Tourer 1.8 16V T (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005
Rover 75 Tourer 1.8 16V T (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Rover 75 Tourer 1.8 16V T (150 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V T (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

193 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
18K4 Turbo
Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1222 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4792 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2746 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành