Rover 400 (XW) 418 D (67 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Rover 400 (XW) 418 D (67 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Rover 400 (XW) 418 D (67 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

418 D (67 Hp)

Công suất

67 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D9B (XUD9A)
Công suất (HP)
67 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
22.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4370 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14 T

Kích thước bánh trước

175/70 R14 T

Công nghệ và Vận hành