Rover 100 (METRO) (XP) 114 S/L/GTA (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Rover 100 (METRO) (XP) 114 S/L/GTA (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Rover 100 (METRO) (XP) 114 S/L/GTA (75 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

114 S/L/GTA (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

117 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K8
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
117 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1396 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

855 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

229 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

552 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3521 mm

Chiều rộng (mm)

1550 mm

Chiều cao (mm)

1377 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2269 mm

Vết bánh trước (mm)

1348 mm

Vết bánh sau (mm)

1297 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Kích thước bánh trước

155/65 R13

Công nghệ và Vận hành