Rolls-Royce Wraith 6.6 V12 (632 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Rolls-Royce Wraith 6.6 V12 (632 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Wraith 6.6 V12 (632 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.6 V12 (632 Hp) Automatic Black Badge

Công suất

632 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

870 Nm @ 1700-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

327 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
632 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
870 Nm @ 1700-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6592 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5285 mm

Chiều rộng (mm)

1947 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3112 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1668 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R20; 285/35 R20

Kích thước bánh trước

255/40 R20; 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành