Rolls-Royce Silver Spur 6.8 V8 (329 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Rolls-Royce Silver Spur 6.8 V8 (329 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Silver Spur 6.8 V8 (329 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8 V8 (329 Hp)

Công suất

329 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

738 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
329 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
738 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6748 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.1 mm
Đường kính piston (mm)
99.1 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành