Rolls-Royce Silver Dawn 4.6 (128 Hp) Automatic 1951, 1952, 1953, 1954, 1955
Rolls-Royce Silver Dawn 4.6 (128 Hp) Automatic 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Silver Dawn 4.6 (128 Hp) Automatic 1951, 1952, 1953, 1954, 1955

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1951

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 (128 Hp) Automatic

Công suất

128 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

20.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
128 Hp
Công suất trên lít (HP)
28 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
4566 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.95 mm
Đường kính piston (mm)
114.3 mm
Tỉ số nén
6.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1914 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5168 mm

Chiều rộng (mm)

1778 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 215/75 R16Rear wheel tires: 215/75 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 215/75 R16Rear wheel tires: 215/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành