Rolls-Royce Phantom Drophead Coupe (facelift 2012) 6.7 V12 (460 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Rolls-Royce Phantom Drophead Coupe (facelift 2012) 6.7 V12 (460 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Phantom Drophead Coupe (facelift 2012) 6.7 V12 (460 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.7 V12 (460 Hp) Automatic

Công suất

460 Hp @ 5350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

347 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
460 Hp @ 5350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6749 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2630 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5612 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1566 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3320 mm

Vết bánh trước (mm)

1686 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R21; 285/45 R21

Kích thước bánh trước

255/50 R21; 285/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 21; 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành