Rolls-Royce Phantom Coupe 6.75 i V12 (460 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Rolls-Royce Phantom Coupe 6.75 i V12 (460 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Phantom Coupe 6.75 i V12 (460 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.75 i V12 (460 Hp) Automatic

Công suất

460 Hp @ 5350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

720 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
460 Hp @ 5350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
720 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6749 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5609 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1592 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3320 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Vết bánh sau (mm)

1670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành