Rolls-Royce Ghost I (facelift 2014) 6.6 V12 (612 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Rolls-Royce Ghost I (facelift 2014) 6.6 V12 (612 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Ghost I (facelift 2014) 6.6 V12 (612 Hp) Automatic Black Badge 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.6 V12 (612 Hp) Automatic Black Badge

Công suất

612 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

840 Nm @ 1650-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

333 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
840 Nm @ 1650-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6592 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5399 mm

Chiều rộng (mm)

1948 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3295 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R21; 285/35 R21

Kích thước bánh trước

255/40 R21; 285/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 21; 9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành